EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sarcode
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sarcode
sarcode /'sɑ:koud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) chất nguyên sinh động vật
← Xem thêm từ sarcocarp
Xem thêm từ sarcoderm →
Từ vựng liên quan
arc
co
cod
code
od
ode
rc
s
sa
sarc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…