ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sarc

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sarc


sarc

Phát âm


Ý nghĩa

  tiền tố
  thịt
sarcophagous →ăn thịt
  cơ
  sarcoplasm
  sợi cơ
  tiền tố
  thịt
sarcophagous →ăn thịt
  cơ
  sarcoplasm
  sợi cơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…