ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sarcasm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sarcasm


sarcasm /'sɑ:kæzm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời chế nhạo, lời mỉa mai, lời chân biếm; ngôn ngữ mỉa mai châm biếm
  tài chế nhạo, tài mỉa mai châm biếm; sự chế nhạo, sự mỉa mai châm biếm

Các câu ví dụ:

1. "They have treated the use of a military-grade nerve agent in Europe with sarcasm, contempt and defiance.


Xem tất cả câu ví dụ về sarcasm /'sɑ:kæzm/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…