EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sarcasms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sarcasms
sarcasm /'sɑ:kæzm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lời chế nhạo, lời mỉa mai, lời chân biếm; ngôn ngữ mỉa mai châm biếm
tài chế nhạo, tài mỉa mai châm biếm; sự chế nhạo, sự mỉa mai châm biếm
← Xem thêm từ sarcasm
Xem thêm từ sarcastic →
Từ vựng liên quan
arc
as
ms
rc
s
sa
sarc
sarcasm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…