EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sarcobasis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sarcobasis
sarcobasis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đế nạc
← Xem thêm từ sarcenet
Xem thêm từ sarcocarp →
Từ vựng liên quan
arc
as
ba
basis
co
cob
is
ob
rc
s
sa
sarc
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…