ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ salvages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng salvages


Salvage

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Giá trị thanh lý.
+ Khi xem xét ngân sách vốn, giá trị của tài sản vốn vào cuối đời dự án phải được xem xét.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…