EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salvaged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salvaged
salvaged
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
được cứu vớt, được thu nhặt lại
← Xem thêm từ salvage
Xem thêm từ salvages →
Từ vựng liên quan
age
aged
lv
s
sa
sal
Salvage
salvage
vag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…