ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ salvage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng salvage


salvage /'sælvidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiền trả cứu tàu (cho hãng bảo hiểm)
  sự cứu tàu (khỏi đắm, khỏi hoả hoạn...); sự cứu chạy (đồ đạc trong một vụ cháy nhà)
  tài sản cứu được, đồ đạc cứu được
  sự tận dụng giấy lộn (sắt vụn)
  giấy lộn (sắt vụn...) được tận dụng

ngoại động từ


  cứu khỏi đắm, cứu khỏi hoả hoạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…