ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Salvage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Salvage


Salvage

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Giá trị thanh lý.
+ Khi xem xét ngân sách vốn, giá trị của tài sản vốn vào cuối đời dự án phải được xem xét.

Các câu ví dụ:

1.   Local authorities are trying to Salvage the situation by digging 30 wells, which could provide the 26,000 people in the district around 30,000 cubic meters of water.


Xem tất cả câu ví dụ về Salvage

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…