EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rotenone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rotenone
rotenone
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
rotenon (thuốc trừ sâu)
← Xem thêm từ rotegut
Xem thêm từ rotiform →
Từ vựng liên quan
en
no
non
none
on
one
ot
r
rot
rote
ten
tenon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…