EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rotiform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rotiform
rotiform
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dạng vành
← Xem thêm từ rotenone
Xem thêm từ rotisserie →
Từ vựng liên quan
for
form
if
or
ot
r
rm
rot
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…