EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tenon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tenon
tenon /tenən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mộng (đồ mộc...)
ngoại động từ
cắt mộng
ghép mộng
← Xem thêm từ tennis-racket
Xem thêm từ tenons →
Từ vựng liên quan
en
no
non
on
t
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…