EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tennis-racket
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tennis-racket
tennis-racket
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vợt quần vợt
← Xem thêm từ tennis elbow
Xem thêm từ tenon →
Từ vựng liên quan
ac
en
is
ni
ra
rac
rack
racket
t
ten
tennis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…