EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rotegut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rotegut
rotegut
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
uống hại dạ dày (rượu tồi)
← Xem thêm từ rote learning
Xem thêm từ rotenone →
Từ vựng liên quan
gut
ot
r
rot
rote
teg
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…