ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reprints

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reprints


reprint /'ri:'print/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự in lại, sự tái bản
  sách được tái bản

ngoại động từ


  in lại, tái bản (sách...)

@reprint
  in lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…