ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reprisal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reprisal


reprisal /ri'praizəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trả thù, sự trả đũa
to make reprisals on someone → trả thù ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…