ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reprisals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reprisals


reprisal /ri'praizəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trả thù, sự trả đũa
to make reprisals on someone → trả thù ai

Các câu ví dụ:

1. Rumours of cows being taken for slaughter can spark murderous reprisals and religious riots.


Xem tất cả câu ví dụ về reprisal /ri'praizəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…