EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reprinting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reprinting
reprint /'ri:'print/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự in lại, sự tái bản
sách được tái bản
ngoại động từ
in lại, tái bản (sách...)
@reprint
in lại
← Xem thêm từ reprinted
Xem thêm từ reprints →
Từ vựng liên quan
ep
in
nt
pr
print
printing
r
re
rep
reprint
ri
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…