ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ replica

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng replica


replica /'replikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bản sao (của bức tranh, bức tượng)
  (kỹ thuật) mẫu, kiểu, mô hình
  (kỹ thuật) cái dưỡng, tấm dưỡng

Các câu ví dụ:

1. This explains the long standing tradition of burning replica money to send to the next life where the ancestors will be able to use it.

Nghĩa của câu:

Điều này giải thích cho truyền thống lâu đời về việc đốt tiền bản sao để gửi cho đời sau, nơi tổ tiên sẽ có thể sử dụng nó.


Xem tất cả câu ví dụ về replica /'replikə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…