ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ replica

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. This explains the long standing tradition of burning replica money to send to the next life where the ancestors will be able to use it.

Nghĩa của câu:

Điều này giải thích cho truyền thống lâu đời về việc đốt tiền bản sao để gửi cho đời sau, nơi tổ tiên sẽ có thể sử dụng nó.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…