EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
replicant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
replicant
replicant
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người ứng đáp, người cãi lại
← Xem thêm từ replica
Xem thêm từ replicas →
Từ vựng liên quan
an
ant
can
cant
ep
ic
li
nt
pl
plica
r
re
rep
replica
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…