ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ replicas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng replicas


replica /'replikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bản sao (của bức tranh, bức tượng)
  (kỹ thuật) mẫu, kiểu, mô hình
  (kỹ thuật) cái dưỡng, tấm dưỡng

Các câu ví dụ:

1. In Hanoi and Ho Chi Minh City, many households buy less joss paper and replicas for Tet (the Lunar New Year) and the Yulanpen Festival, the most common occasions on which people burn them.


Xem tất cả câu ví dụ về replica /'replikə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…