ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ repletion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng repletion


repletion /ri'pli:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trạng thái đầy đủ, sự tràn đầy; sự đầy ứ
to cat to repletion → ăn no ứ ra
filled to repletion → đầy ứ ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…