EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
replete
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
replete
replete /ri'pli:t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đầy, đầy đủ, tràn đầy; đầy ứ, đẫy
replete with food
→ no đẫy, no ứ ra
← Xem thêm từ replenishment
Xem thêm từ repletion →
Từ vựng liên quan
ep
let
pl
r
re
rep
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…