EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
replenishment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
replenishment
replenishment /ri'pleniʃmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung
← Xem thêm từ replenishing
Xem thêm từ replete →
Từ vựng liên quan
en
ent
ep
is
lenis
me
men
ni
nt
pl
plenish
r
re
rep
replenish
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…