ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ replenishment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng replenishment


replenishment /ri'pleniʃmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…