ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Replacement cost accounting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Replacement cost accounting


Replacement cost accounting

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Hạch toán chi phí thay thế.
+ Là một phương pháp kế toán có điều chỉnh theo những thay đổi về giá cả bằng cách tính lợi nhuận như là khoản chênh lệch giữa giá bán một mặt hàng và chi phí thay thế của nó tại thời điểm bán hàng.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…