Replacement investment
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Đầu tư thay thế.
+ Là khoản tiền cần thiết để thay thế phần vốn đầu tư cơ bản đã được sử dụng hết trong quá trình sản xuất.
(Econ) Đầu tư thay thế.
+ Là khoản tiền cần thiết để thay thế phần vốn đầu tư cơ bản đã được sử dụng hết trong quá trình sản xuất.