ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Replacement ratio

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Replacement ratio


Replacement ratio

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tỷ số thay thế.
+ Là tỷ số giữa tổng thu nhập ròng (thu nhập cộng với phúc lợi đã trừ thuế và tiền nhà ở, cho phép hoàn trả lại tiền thêu) khi thất nghiệp và tổng thu nhập thuần khi đang làm việc.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…