EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
remissions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
remissions
remission /ri'miʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tha thứ, sự miễn giảm
the remission of a tax
→ sự miễn thuế
sự thuyên giảm, sự dịu bớt (cơn sốt...)
← Xem thêm từ remission
Xem thêm từ remissive →
Từ vựng liên quan
em
emission
emissions
ion
ions
is
mi
mis
miss
mission
missions
on
r
re
remiss
remission
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…