ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ remissive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng remissive


remissive /ri'misiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm giảm đi, làm dịu đi; giảm đi, dịu đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…