ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ missive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng missive


missive /'misiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thư, công văn

tính từ


  đã gửi; sắp gửi chính thức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…