EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
missive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
missive
missive /'misiv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thư, công văn
tính từ
đã gửi; sắp gửi chính thức
← Xem thêm từ missishness
Xem thêm từ missives →
Từ vựng liên quan
is
m
mi
mis
miss
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…