ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ remission

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng remission


remission /ri'miʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tha thứ, sự miễn giảm
the remission of a tax → sự miễn thuế
  sự thuyên giảm, sự dịu bớt (cơn sốt...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…