ex. Game, Music, Video, Photography

Relish the bare bot loc while watching the vendor swiftly adds seasoning and sauces.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ the. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Relish the bare bot loc while watching the vendor swiftly adds seasoning and sauces.

Nghĩa của câu:

the


Ý nghĩa

@the /ði:, ði, ðə/
* mạo từ
- cái, con, người...
=the house+ cái nhà
=the cat+ con mèo
- ấy, này (người, cái, con...)
=I dislike the man+ tôi không thích người này
- duy nhất (người, vật...)
=he is the shoemaker here+ ông ta là người thợ giày duy nhất ở đây
* phó từ
- (trước một từ so sánh) càng
=the sooner you start the sooner you will get there+ ra đi càng sơm, anh càng đến đấy sớm
=so much the better+ càng tốt
=the sooner the better+ càng sớm càng tốt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…