EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reinhabit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reinhabit
reinhabit
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
lại ở, lại cư trú
← Xem thêm từ reingratiate
Xem thêm từ reining →
Từ vựng liên quan
ab
bi
bit
ha
habit
in
inhabit
it
r
re
rei
rein
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…