ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inhabit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inhabit


inhabit /in'hæbit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  ở, sống ở (nơi nào) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Các câu ví dụ:

1. Tape Riot is built on the reality of urban space and the daily flow of those who inhabit it.


Xem tất cả câu ví dụ về inhabit /in'hæbit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…