inhabit /in'hæbit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ở, sống ở (nơi nào) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Các câu ví dụ:
1. Tape Riot is built on the reality of urban space and the daily flow of those who inhabit it.
Xem tất cả câu ví dụ về inhabit /in'hæbit/