EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ingénue
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ingénue
ingénue /,e:nʤei'nju:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cô gái ngây thơ
(sân khấu) vai cô gái ngây thơ
← Xem thêm từ ingurgitation
Xem thêm từ inhabit →
Từ vựng liên quan
en
gen
genu
i
in
ingenue
nu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…