EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ingenue
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ingenue
ingenue
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Pháp) cô gái ngây thơ
nữ diễn viên đóng vai cô gái ngây thơ
← Xem thêm từ ingeniousness
Xem thêm từ ingenues →
Từ vựng liên quan
en
gen
genu
i
in
ingénue
nu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…