ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ingenue

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ingenue


ingenue

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (từ Pháp) cô gái ngây thơ
  nữ diễn viên đóng vai cô gái ngây thơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…