ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ingeniousness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ingeniousness


ingeniousness /in'dʤi:njəsnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tài khéo léo; tính chất khéo léo ((cũng) ingenuity)
  tài, trí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…