EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ingeniously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ingeniously
ingeniously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
khéo léo, tài tình
← Xem thêm từ ingenious
Xem thêm từ ingeniousness →
Từ vựng liên quan
en
gen
i
in
ingenious
iou
ni
ou
sl
sly
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…