EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reingratiate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reingratiate
reingratiate /'ri:in'greiʃieit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lấy lại cảm tình, lấy lại sự ưa chuộng
to reingratiate oneself with someone
→ làm cho ai có cảm tình với mình
← Xem thêm từ reinforcing
Xem thêm từ reinhabit →
Từ vựng liên quan
at
ate
in
ingratiate
r
ra
rat
re
rei
rein
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…