ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reingratiate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reingratiate


reingratiate /'ri:in'greiʃieit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lấy lại cảm tình, lấy lại sự ưa chuộng
to reingratiate oneself with someone → làm cho ai có cảm tình với mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…