ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recoups

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recoups


recoup /ri'ku:p/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bồi thường
to recoup someone (for) his losses → bồi thường thiệt hại cho ai
  (pháp lý) trừ bớt (số tiền phải trả)
to recoup oneself → được trả lại khoản đã tiêu, được đền bù lại những cái đã mất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…