ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recourse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recourse


recourse /ri'kɔ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vào
to have recourse to something → cầu đến cái gì
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) người trông cậy

Các câu ví dụ:

1. It marks a racheting up of direct warnings to consumers about cryptoassets by EU authorities, spelling out that consumers have no protections or recourse to compensation under existing EU financial services law.


Xem tất cả câu ví dụ về recourse /ri'kɔ:s/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…