EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recourses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recourses
recourse /ri'kɔ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vào
to have recourse to something
→ cầu đến cái gì
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người trông cậy
← Xem thêm từ recourse
Xem thêm từ recover →
Từ vựng liên quan
co
course
courses
ec
ou
our
ours
r
re
rec
recourse
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…