ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recourses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recourses


recourse /ri'kɔ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vào
to have recourse to something → cầu đến cái gì
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) người trông cậy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…