ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coups

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coups


coup /ku:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  việc làm táo bạo; hành động phi thường
to make a coup → làm một chuyện phi thường

Các câu ví dụ:

1. The unrest has led to bloodshed and two military coups, the first that ousted former telecom tycoon Thaksin in 2006 and the last that toppled the government led by his sister, Yingluck.


Xem tất cả câu ví dụ về coup /ku:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…