EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recoupments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recoupments
recoupment
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đền bù, sự bồi thường
← Xem thêm từ recoupment
Xem thêm từ recoups →
Từ vựng liên quan
co
coup
ec
en
ent
me
men
nt
ou
pm
r
re
rec
recoup
recoupment
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…