ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rechargeable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rechargeable


rechargeable

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có thể nạp lại

Các câu ví dụ:

1. People get electricity from rechargeable or high-performance batteries.

Nghĩa của câu:

Mọi người nhận được điện từ pin có thể sạc lại hoặc hiệu suất cao.


Xem tất cả câu ví dụ về rechargeable

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…