ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ rechargeable

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. People get electricity from rechargeable or high-performance batteries.

Nghĩa của câu:

Mọi người nhận được điện từ pin có thể sạc lại hoặc hiệu suất cao.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…