ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recharged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recharged


recharge /'ri:'tʃɑ:dʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nạp lại
to recharge a revolver → nạp đạn lại một khẩu súng lục
to recharge a battery → nạp điện lại một bình ắc quy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…