ex. Game, Music, Video, Photography

Realizing the need for healthcare products, the CEO of ISITO focused on research on a 100 percent herbal drink line.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ herbal. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Realizing the need for healthcare products, the CEO of ISITO focused on research on a 100 percent herbal drink line.

Nghĩa của câu:

herbal


Ý nghĩa

@herbal /'hə:bəl/
* tính từ
- (thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo
* danh từ
- sách nghiên cứu về cỏ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…