EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
readmissions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
readmissions
readmission /'ri:əd'miʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự để cho (ai) vào lại (nơi nào)
sự nhận lại, sự kết nạp lại
← Xem thêm từ readmission
Xem thêm từ readmit →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adm
admission
admissions
dm
ea
ion
ions
is
mi
mis
miss
mission
missions
on
r
re
read
readmission
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…